Trang chủSLNO • NASDAQ
add
Soleno Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
58,34 $
Mức chênh lệch một ngày
57,85 $ - 58,88 $
Phạm vi một năm
26,38 $ - 60,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T USD
Số lượng trung bình
578,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 79,34 Tr | 747,51% |
Thu nhập ròng | -76,62 Tr | -605,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,84 Tr | -788,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,78 Tr | 389,68% |
Tổng tài sản | 296,71 Tr | 366,90% |
Tổng nợ | 32,01 Tr | -20,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,62 Tr | -605,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,93 Tr | -135,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,28 Tr | -94,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,61 Tr | -126,04% |
Dòng tiền tự do | 12,94 Tr | -23,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33