Trang chủSLP • KLSE
add
SLP Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,87 RM - 0,87 RM
Phạm vi một năm
0,80 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
275,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,08 N
Tỷ số P/E
25,36
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,78 Tr | -4,78% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 9,69% |
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -46,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | -43,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,13 Tr | -23,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,70 Tr | 4,86% |
Tổng tài sản | 206,17 Tr | -7,18% |
Tổng nợ | 25,17 Tr | -10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -46,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,06 Tr | 316,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,00 N | -87,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,96 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 Tr | 299,48% |
Dòng tiền tự do | 8,00 Tr | 669,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
342