Trang chủSLP • KLSE
add
SLP Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,87 RM - 0,87 RM
Phạm vi một năm
0,80 RM - 1,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
275,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,72 N
Tỷ số P/E
19,63
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,70 Tr | -4,85% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -94,35% |
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 202,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,61 | 218,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,22 Tr | 42,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,74 Tr | 2,64% |
Tổng tài sản | 213,54 Tr | -2,88% |
Tổng nợ | 25,40 Tr | -11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 202,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,54 Tr | 23,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 385,00 N | 45,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,92 Tr | -99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 Tr | -29,00% |
Dòng tiền tự do | 1,94 Tr | -77,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
291