Trang chủSLP • KLSE
add
SLP Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,88 RM - 0,90 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
277,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
78,46 N
Tỷ số P/E
24,87
Tỷ lệ cổ tức
5,43%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,39 Tr | -7,85% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -41,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | -36,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 Tr | -50,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,16 Tr | 4,07% |
Tổng tài sản | 204,64 Tr | -7,87% |
Tổng nợ | 23,77 Tr | -11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -41,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,04 Tr | 498,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,86 Tr | -1.181,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,17 Tr | -0,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | -9,57% |
Dòng tiền tự do | 5,30 Tr | 168,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
291