Trang chủSLP • KLSE
add
SLP Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 RM
Phạm vi một năm
0,80 RM - 0,99 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
278,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,99 N
Tỷ số P/E
22,54
Tỷ lệ cổ tức
5,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,07 Tr | 0,68% |
Chi phí hoạt động | 37,16 Tr | 6,75% |
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | -33,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | -34,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,50 Tr | -27,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,63 Tr | -0,61% |
Tổng tài sản | 212,71 Tr | -4,57% |
Tổng nợ | 26,15 Tr | -10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | -33,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,00 N | -101,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 257,00 N | 131,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,00 N | -104,20% |
Dòng tiền tự do | 3,65 Tr | -30,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
342