Trang chủSLQT • NYSE
add
SelectQuote Inc
2,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,82 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:09:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 $
Mức chênh lệch một ngày
2,80 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 4,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
464,17 Tr USD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,26 Tr | 25,58% |
Chi phí hoạt động | 108,98 Tr | 10,50% |
Thu nhập ròng | -44,55 Tr | -43,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,24 | -14,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,38 Tr | 54,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,74 Tr | -75,78% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -1,99% |
Tổng nợ | 877,43 Tr | 2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,55 Tr | -43,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,61 Tr | 29,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 Tr | -20,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,06 Tr | -47,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,25 Tr | 6,99% |
Dòng tiền tự do | -29,45 Tr | 7,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.292