Trang chủSLR • TSE
add
Solitario Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | 103,65% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -76,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 Tr | -104,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 Tr | 56,33% |
Tổng tài sản | 24,92 Tr | 12,70% |
Tổng nợ | 925,00 N | 80,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -76,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | -93,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,65 Tr | 187,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | -98,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,00 N | 72,56% |
Dòng tiền tự do | -939,25 N | -88,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8