Trang chủSLR • TSE
add
Solitario Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 31,16% |
Thu nhập ròng | -762,00 N | 26,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | -31,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,51 Tr | 162,47% |
Tổng tài sản | 26,61 Tr | 27,72% |
Tổng nợ | 506,00 N | 7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -762,00 N | 26,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -579,00 N | 46,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -504,00 N | -144,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | 8.600,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,00 N | 141,07% |
Dòng tiền tự do | -237,12 N | 68,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8