Trang chủSLR • VIE
add
Solaria Energia y Medio Ambiente SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,97 €
Mức chênh lệch một ngày
8,96 € - 8,98 €
Phạm vi một năm
8,47 € - 18,73 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
14,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,52 Tr | -18,32% |
Chi phí hoạt động | 24,20 Tr | 43,87% |
Thu nhập ròng | 15,46 Tr | -57,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,97 | -47,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,39 Tr | -31,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,80 Tr | 8,03% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 15,07% |
Tổng nợ | 1,26 T | 9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 582,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,46 Tr | -57,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
230