Trang chủSLRM • TLV
add
Solrom Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
590,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
583,00 ILA - 609,90 ILA
Phạm vi một năm
180,00 ILA - 1.105,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
206,46 Tr ILS
Số lượng trung bình
89,80 N
Tỷ số P/E
16,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,42 Tr | 10,70% |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | 249,53% |
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | -10,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,35 | -18,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,18 Tr | 4,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,00 N | 308,33% |
Tổng tài sản | 149,02 Tr | 55,02% |
Tổng nợ | 88,87 Tr | 11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | -10,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,34 Tr | 102,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 Tr | 36,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -588,50 N | -116,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | 203,22% |
Dòng tiền tự do | 4,57 Tr | 391,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
152