Trang chủSLRM • TLV
add
Solrom Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
515,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
498,00 ILA - 530,00 ILA
Phạm vi một năm
400,00 ILA - 1.105,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
174,97 Tr ILS
Số lượng trung bình
90,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,13 Tr | 41,83% |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | 109,72% |
Thu nhập ròng | 6,50 Tr | 70,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,88 | 19,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,92 Tr | 136,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,00 N | 1.483,33% |
Tổng tài sản | 155,39 Tr | — |
Tổng nợ | 83,28 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,50 Tr | 70,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,00 N | -95,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | 33,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | 181,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 423,00 N | -64,66% |
Dòng tiền tự do | -1,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
152