Trang chủSLRN • NASDAQ
add
ACELYRIN Inc
2,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,17 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 $
Mức chênh lệch một ngày
2,08 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 7,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
218,97 Tr USD
Số lượng trung bình
900,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 73,73 Tr | -82,03% |
Thu nhập ròng | -79,03 Tr | 16,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,79 | -5,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,58 Tr | 82,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,88 Tr | -37,91% |
Tổng tài sản | 491,14 Tr | -33,87% |
Tổng nợ | 32,85 Tr | -61,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,03 Tr | 16,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,58 Tr | -65,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,72 Tr | 75,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 Tr | -28,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,44 Tr | 12,96% |
Dòng tiền tự do | -94,44 Tr | 59,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83