Trang chủSLRN • NASDAQ
add
ACELYRIN Inc
4,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,70 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 $
Mức chênh lệch một ngày
4,29 $ - 4,76 $
Phạm vi một năm
3,36 $ - 8,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
469,10 Tr USD
Số lượng trung bình
573,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,94 Tr | -53,47% |
Thu nhập ròng | -48,55 Tr | 42,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | 43,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,83 Tr | 53,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,37 Tr | -28,67% |
Tổng tài sản | 618,31 Tr | -22,76% |
Tổng nợ | 90,03 Tr | 32,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,55 Tr | 42,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,76 Tr | -101,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 165,87 Tr | 223,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 301,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,12 Tr | 150,52% |
Dòng tiền tự do | -41,36 Tr | -345,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93