Trang chủSLRRF • OTCMKTS
add
Silver Range Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,0035 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 183,75 N | -39,12% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -1.118,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -195,45 N | -13,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 Tr | 996,68% |
Tổng tài sản | 5,98 Tr | -39,14% |
Tổng nợ | 121,17 N | 19,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -1.118,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,25 N | 3,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,67 Tr | 3.666,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,60 N | -121,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | 1.827,25% |
Dòng tiền tự do | -117,93 N | 39,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web