Trang chủSLRX • NASDAQ
add
Salarius Pharmaceuticals Inc
0,73 $
Sau giờ giao dịch:(12,65%)-0,093
0,64 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:24:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 Tr USD
Số lượng trung bình
406,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 53,36% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -66,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | -53,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | -58,74% |
Tổng tài sản | 3,02 Tr | -54,10% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | 16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -149,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -66,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -742,52 N | 50,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,98 N | 36,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -849,50 N | 49,45% |
Dòng tiền tự do | -209,03 N | 83,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2