Trang chủSLRX • NASDAQ
add
Salarius Pharmaceuticals Inc
1,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,96%)+0,0100
1,05 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 Tr USD
Số lượng trung bình
258,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -60,25% |
Thu nhập ròng | -972,12 N | 60,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,76 | 85,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 60,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 Tr | -56,68% |
Tổng tài sản | 3,86 Tr | -54,08% |
Tổng nợ | 934,58 N | -59,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -972,12 N | 60,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | 63,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | 745,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,21 N | 100,28% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | 59,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2