Trang chủSLS • NASDAQ
add
Sellas Life Sciences Group Inc
1,13 $
Sau giờ giao dịch:(1,77%)+0,020
1,15 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 16:44:55 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,35 Tr USD
Số lượng trung bình
814,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,33 Tr | -21,71% |
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | 23,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 69,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,03 Tr | 429,88% |
Tổng tài sản | 26,50 Tr | 227,79% |
Tổng nợ | 10,61 Tr | -10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -182,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | 23,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,81 Tr | -13,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,69 Tr | 36.362,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,88 Tr | 220,80% |
Dòng tiền tự do | -5,53 Tr | 41,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
16