Trang chủSLSDF • OTCMKTS
add
Select Sands Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,00050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
434,71 N CAD
Số lượng trung bình
28,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 698,79 N | — |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -49,73 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -555,85 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,54 N | — |
Tổng tài sản | 18,04 Tr | — |
Tổng nợ | 14,52 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,12 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -374,80 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,18 N | — |
Dòng tiền tự do | 480,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web