Trang chủSLSN • NASDAQ
add
Solesence Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 $
Mức chênh lệch một ngày
2,47 $ - 2,58 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 16,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,26 Tr USD
Số lượng trung bình
144,47 N
Tỷ số P/E
38,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,57 Tr | 56,87% |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | 26,22% |
Thu nhập ròng | -558,00 N | 73,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,44 | 83,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 N | 100,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | -18,18% |
Tổng tài sản | 50,00 Tr | 52,07% |
Tổng nợ | 35,06 Tr | 13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -558,00 N | 73,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 Tr | 182,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | -1.203,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | -132,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | -383,90% |
Dòng tiền tự do | 89,12 N | 104,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98