Trang chủSLTFF • OTCMKTS
add
Pegasus Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,099 $ - 0,099 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 403,87 N | 139,05% |
Thu nhập ròng | -410,80 N | -145,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -358,28 N | -1.024,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,44 N | 602,71% |
Tổng tài sản | 2,22 Tr | 76,05% |
Tổng nợ | 627,14 N | 21,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,80 N | -145,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,41 N | 19,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,30 N | -186,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 558,33 N | 323,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,61 N | 440,54% |
Dòng tiền tự do | -135,62 N | 6,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web