Trang chủSLTTF • OTCMKTS
add
Ravelin Properties REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
167,00
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,77 Tr | -6,95% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -40,12% |
Thu nhập ròng | -11,19 Tr | 50,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,92 | 46,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,65 Tr | -22,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,58 Tr | 31,48% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -27,78% |
Tổng nợ | 1,18 T | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,19 Tr | 50,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 Tr | -59,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 Tr | -110,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 412,00 N | 101,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 409,00 N | -29,85% |
Dòng tiền tự do | -7,20 Tr | 97,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web