Trang chủSLV • WSE
add
Selvita SA
Giá đóng cửa hôm trước
32,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
33,00 zł - 33,70 zł
Phạm vi một năm
29,90 zł - 73,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
605,73 Tr PLN
Số lượng trung bình
16,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,18 Tr | 13,06% |
Chi phí hoạt động | 72,35 Tr | 8,85% |
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | -94,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | -94,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,92 Tr | 334,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,51 Tr | -57,50% |
Tổng tài sản | 642,09 Tr | 0,92% |
Tổng nợ | 320,21 Tr | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | -94,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,48 Tr | -1,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 Tr | 90,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,65 Tr | -150,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,84 Tr | 158,74% |
Dòng tiền tự do | 14,25 Tr | 196,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 2007
Trang web
Nhân viên
939