Trang chủSLVEST • KLSE
add
Solarvest Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,75 RM - 1,77 RM
Phạm vi một năm
1,44 RM - 1,83 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T MYR
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
26,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,87 Tr | 121,91% |
Chi phí hoạt động | 27,20 Tr | 60,92% |
Thu nhập ròng | 20,53 Tr | 153,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,09 Tr | 137,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,22 Tr | 20,44% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 98,06% |
Tổng nợ | 667,90 Tr | 134,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 739,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,53 Tr | 153,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,86 Tr | -334,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,93 Tr | 44,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,99 Tr | 1.296,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,54 Tr | 561,17% |
Dòng tiền tự do | -56,53 Tr | -478,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
277