Trang chủSLVEST • KLSE
add
Solarvest Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,77 RM - 1,80 RM
Phạm vi một năm
1,44 RM - 1,83 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T MYR
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
37,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,90 Tr | -25,73% |
Chi phí hoạt động | 14,05 Tr | 40,75% |
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | 28,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | 72,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,46 Tr | 60,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,03 Tr | 35,15% |
Tổng tài sản | 610,37 Tr | 8,80% |
Tổng nợ | 315,91 Tr | -8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 706,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | 28,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,66 Tr | -294,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,04 Tr | 5,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,97 Tr | -89,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,57 Tr | -153,48% |
Dòng tiền tự do | -26,02 Tr | -108,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
277