Trang chủSLVEST • KLSE
add
Solarvest Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,39 RM - 2,42 RM
Phạm vi một năm
1,44 RM - 2,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T MYR
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
36,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,87 Tr | 121,91% |
Chi phí hoạt động | 27,20 Tr | 86,82% |
Thu nhập ròng | 20,53 Tr | 153,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,13 | 14,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,10 Tr | 91,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,11 Tr | 23,98% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 97,49% |
Tổng nợ | 664,92 Tr | 133,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,53 Tr | 153,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,08 Tr | -241,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,47 Tr | -51,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,99 Tr | 1.195,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,54 Tr | 561,17% |
Dòng tiền tự do | -70,57 Tr | -539,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
342