Trang chủSLVRF • OTCMKTS
add
Silver One Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
245,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 399,16 N | -8,50% |
Thu nhập ròng | -554,84 N | -1,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -393,93 N | 8,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 Tr | 95,70% |
Tổng tài sản | 41,42 Tr | 13,06% |
Tổng nợ | 945,65 N | 809,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -554,84 N | -1,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -474,24 N | -52,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -49,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 Tr | -51,26% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | -45,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web