Trang chủSLX • ASX
add
Silex Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 $
Mức chênh lệch một ngày
3,94 $ - 4,16 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 6,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
949,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
615,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 Tr | 101,90% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 47,39% |
Thu nhập ròng | -9,03 Tr | -77,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -229,04 | 11,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | -40,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,59 Tr | -27,07% |
Tổng tài sản | 122,80 Tr | -16,14% |
Tổng nợ | 8,12 Tr | 23,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,03 Tr | -77,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,83 N | -67,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,38 N | 464,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,81 N | 133,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 525,80 N | -36,52% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | -33,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
38