Trang chủSLXN • NASDAQ
add
Silexion Therapeutics Corp
0,31 $
Sau giờ giao dịch:(15,31%)-0,047
0,26 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 4,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 Tr USD
Số lượng trung bình
8,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 54,70% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -77,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | -56,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,58 Tr | — |
Tổng nợ | 1,98 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,49 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -77,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | -92,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | -101,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | -371,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web