Trang chủSLYG • FRA
add
Shelly Group AD
Giá đóng cửa hôm trước
34,20 €
Mức chênh lệch một ngày
33,70 € - 34,00 €
Phạm vi một năm
29,60 € - 40,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
602,85 Tr EUR
Số lượng trung bình
316,00
Tỷ số P/E
26,33
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BGN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,67 Tr | 35,62% |
Chi phí hoạt động | 33,02 Tr | 84,94% |
Thu nhập ròng | 18,06 Tr | 31,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,11 | -3,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,18 Tr | 19,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BGN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,35 Tr | -11,13% |
Tổng tài sản | 183,07 Tr | 43,38% |
Tổng nợ | 34,03 Tr | 88,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BGN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,06 Tr | 31,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,15 Tr | 317,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 Tr | -552,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 542,00 N | 822,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,09 Tr | 211,01% |
Dòng tiền tự do | -3,06 Tr | 68,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
195