Trang chủSLYG • FRA
add
Shelly Group AD
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 €
Mức chênh lệch một ngày
51,20 € - 51,40 €
Phạm vi một năm
29,60 € - 51,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
881,26 Tr EUR
Số lượng trung bình
134,00
Tỷ số P/E
38,26
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BGN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,76 Tr | 28,87% |
Chi phí hoạt động | 13,43 Tr | 12,20% |
Thu nhập ròng | 11,05 Tr | 22,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,35 | -4,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,48 Tr | 35,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BGN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,71 Tr | 11,94% |
Tổng tài sản | 185,62 Tr | 40,98% |
Tổng nợ | 25,63 Tr | 78,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BGN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,05 Tr | 22,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,07 Tr | 1.902,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 40,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | -940,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,36 Tr | 444,85% |
Dòng tiền tự do | 3,63 Tr | 239,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
277