Trang chủSLZ • ASX
add
Sultan Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
668,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,82 N | 318,08% |
Chi phí hoạt động | 143,34 N | -24,63% |
Thu nhập ròng | -141,83 N | 30,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -956,97 | 83,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,52 N | 29,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,22 N | -37,74% |
Tổng tài sản | 9,71 Tr | 0,57% |
Tổng nợ | 93,84 N | 3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,83 N | 30,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,44 N | 8,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,80 N | 47,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,24 N | 69,17% |
Dòng tiền tự do | -196,12 N | 41,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web