Trang chủSLZ • CNSX
add
Slave Lake Zinc Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
112,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,89 N | -15,69% |
Thu nhập ròng | -45,93 N | 43,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,41 N | -75,31% |
Tổng tài sản | 675,96 N | -9,13% |
Tổng nợ | 402,08 N | 74,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,89 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,93 N | 43,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 N | -180,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 | 98,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 N | 73,78% |
Dòng tiền tự do | 16,55 N | -58,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web