Trang chủSMAG • TLV
add
Smart Agro LP
Giá đóng cửa hôm trước
243,10 ILA
Phạm vi một năm
203,00 ILA - 664,23 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
10,18 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,85 Tr | -1.551,07% |
Chi phí hoạt động | 648,50 N | -35,15% |
Thu nhập ròng | -4,43 Tr | -278,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 115,06 | -77,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 Tr | 20,82% |
Tổng tài sản | 23,98 Tr | -38,42% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | -50,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,43 Tr | -278,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -337,00 N | 60,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,50 N | -147,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -647,50 N | -223,75% |
Dòng tiền tự do | -2,75 Tr | -263,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web