Trang chủSMAGF • OTCMKTS
add
Soma Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,69 Tr | -1,28% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 2,91% |
Thu nhập ròng | -442,68 N | -112,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,95 | -112,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,54 Tr | -25,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 124,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,44 N | 47,62% |
Tổng tài sản | 72,45 Tr | 2,64% |
Tổng nợ | 61,12 Tr | 9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -442,68 N | -112,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 Tr | -64,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 Tr | 29,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 Tr | 370,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,85 N | 19,32% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | 37,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web