Trang chủSMART • BKK
add
Smart Concrete PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,74 ฿ - 0,76 ฿
Phạm vi một năm
0,65 ฿ - 1,67 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
781,18 Tr THB
Số lượng trung bình
954,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,25 Tr | -24,96% |
Chi phí hoạt động | 25,32 Tr | -7,61% |
Thu nhập ròng | 21,54 Tr | -33,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,47 | -11,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,89 Tr | -29,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,58 Tr | 15,22% |
Tổng tài sản | 757,85 Tr | -2,91% |
Tổng nợ | 105,17 Tr | -21,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 652,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,54 Tr | -33,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,22 Tr | -6,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,43 Tr | 204,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -691,00 N | 62,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,96 Tr | 1.924,20% |
Dòng tiền tự do | 24,86 Tr | 58,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
210