Trang chủSMARTLINK • NSE
add
Smartlink Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
156,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
156,11 ₹ - 162,01 ₹
Phạm vi một năm
119,50 ₹ - 355,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T INR
Số lượng trung bình
12,21 N
Tỷ số P/E
23,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 685,02 Tr | -13,04% |
Chi phí hoạt động | 122,23 Tr | 19,98% |
Thu nhập ròng | 38,36 Tr | -55,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | -49,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,44 Tr | -68,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,06 Tr | 7,44% |
Tổng tài sản | 2,46 T | -9,27% |
Tổng nợ | 497,22 Tr | -38,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,36 Tr | -55,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
20