Trang chủSMARTLINK • NSE
add
Smartlink Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
187,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
187,00 ₹ - 193,50 ₹
Phạm vi một năm
158,00 ₹ - 355,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T INR
Số lượng trung bình
5,44 N
Tỷ số P/E
24,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,68 Tr | 13,03% |
Chi phí hoạt động | 109,31 Tr | 21,50% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -18,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -28,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,54 Tr | -10,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,58 Tr | -18,30% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 7,87% |
Tổng nợ | 832,70 Tr | 17,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -18,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
20