Trang chủSMARTLINK • NSE
add
Smartlink Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
240,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
233,20 ₹ - 240,50 ₹
Phạm vi một năm
158,00 ₹ - 355,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T INR
Số lượng trung bình
30,27 N
Tỷ số P/E
30,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,69 Tr | 11,32% |
Chi phí hoạt động | 99,06 Tr | 15,53% |
Thu nhập ròng | -4,44 Tr | 64,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 | 67,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,52 Tr | 288,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -152,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 701,86 Tr | 3,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,44 Tr | 64,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
20