Trang chủSMARTWORKS • NSE
add
Smartworks Coworking Spaces Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
438,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
432,60 ₹ - 449,50 ₹
Phạm vi một năm
392,70 ₹ - 469,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
51,01 T INR
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,40 T | 29,10% |
Chi phí hoạt động | 6,51 T | 32,03% |
Thu nhập ròng | -617,37 Tr | -31,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,61 | -1,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 T | 13,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,36 Tr | 1,67% |
Tổng tài sản | 46,28 T | 11,53% |
Tổng nợ | 45,15 T | 10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -617,37 Tr | -31,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,03 T | 20,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 T | -38,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,24 T | -8,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,64 Tr | 117,17% |
Dòng tiền tự do | 4,11 T | 83,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
651