Trang chủSMBC • NASDAQ
add
Southern Missouri Bancorp Inc
54,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
54,80 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 16:02:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
55,25 $
Mức chênh lệch một ngày
54,45 $ - 55,90 $
Phạm vi một năm
39,90 $ - 68,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
619,24 Tr USD
Số lượng trung bình
27,10 N
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,21 Tr | 15,36% |
Chi phí hoạt động | 23,79 Tr | 2,13% |
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | 38,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,69 | 20,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,39 | 40,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,74 Tr | 34,95% |
Tổng tài sản | 4,98 T | 7,09% |
Tổng nợ | 4,45 T | 6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | 38,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,10 Tr | 0,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,80 Tr | 119,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,16 Tr | 459,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,06 Tr | 268,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
714