Trang chủSMBK • NYSE
add
SmartFinancial Inc
32,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,35 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,61 $
Mức chênh lệch một ngày
31,70 $ - 32,52 $
Phạm vi một năm
21,40 $ - 37,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
550,52 Tr USD
Số lượng trung bình
52,08 N
Tỷ số P/E
14,34
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,86 Tr | 13,11% |
Chi phí hoạt động | 30,11 Tr | 13,87% |
Thu nhập ròng | 11,25 Tr | 20,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,54 | 6,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | 36,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,06 Tr | -11,37% |
Tổng tài sản | 5,41 T | 9,21% |
Tổng nợ | 4,91 T | 9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,25 Tr | 20,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,29 Tr | 101,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,98 Tr | -3.181,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,10 Tr | -1,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,41 Tr | -71,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
605