Trang chủSMBK • NYSE
add
SmartFinancial Inc
32,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,94 $
Đóng cửa: 7 thg 8, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,44 $
Mức chênh lệch một ngày
32,86 $ - 33,60 $
Phạm vi một năm
26,31 $ - 37,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
560,56 Tr USD
Số lượng trung bình
62,80 N
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,83 Tr | 18,45% |
Chi phí hoạt động | 30,25 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | 11,70 Tr | 46,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,99 | 23,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,10 Tr | 2,53% |
Tổng tài sản | 5,49 T | 12,26% |
Tổng nợ | 4,97 T | 12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,70 Tr | 46,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
605