Trang chủSMBK • NYSE
add
SmartFinancial Inc
36,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,26 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 13:02:04 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,43 $
Mức chênh lệch một ngày
35,69 $ - 36,66 $
Phạm vi một năm
19,00 $ - 37,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
613,41 Tr USD
Số lượng trung bình
62,70 N
Tỷ số P/E
18,73
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,60 Tr | 34,61% |
Chi phí hoạt động | 28,96 Tr | 9,97% |
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | 342,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,97 | 228,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 25,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,30 Tr | -50,70% |
Tổng tài sản | 4,91 T | 2,33% |
Tổng nợ | 4,42 T | 1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | 342,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,40 Tr | 85,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,53 Tr | -286,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | -102,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,92 Tr | -192,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
578