Trang chủSMBR • IDX
add
Semen Baturaja Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
250,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
236,00 Rp - 252,00 Rp
Phạm vi một năm
144,00 Rp - 280,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 NT IDR
Số lượng trung bình
22,42 Tr
Tỷ số P/E
13,88
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 527,81 T | 22,04% |
Chi phí hoạt động | 95,80 T | 16,62% |
Thu nhập ròng | 48,96 T | 864,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | 693,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,54 T | 73,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,38 T | -75,65% |
Tổng tài sản | 4,92 NT | 2,07% |
Tổng nợ | 1,61 NT | -3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,96 T | 864,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,59 T | -72,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,19 Tr | -43,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,81 T | -26,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 T | -92,67% |
Dòng tiền tự do | 12,24 T | -77,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
852