Trang chủSMBR • IDX
add
Semen Baturaja Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
216,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
214,00 Rp - 220,00 Rp
Phạm vi một năm
199,00 Rp - 314,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 NT IDR
Số lượng trung bình
5,75 Tr
Tỷ số P/E
20,78
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 572,91 T | -4,84% |
Chi phí hoạt động | 94,53 T | -20,94% |
Thu nhập ròng | 28,29 T | -24,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | -20,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,36 T | -22,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,76 T | -63,45% |
Tổng tài sản | 4,74 NT | -0,61% |
Tổng nợ | 1,56 NT | -4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,29 T | -24,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,57 T | 14,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,13 T | -121,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,66 T | -90,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,12 T | -167,47% |
Dòng tiền tự do | 42,94 T | 17,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
855