Trang chủSMC • TSE
add
Sulliden Minerals SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
108,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 430,51 N | 61,63% |
Thu nhập ròng | -836,20 N | -14,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | -39,07% |
Tổng tài sản | 2,39 Tr | -31,06% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | 171,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -836,20 N | -14,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,12 N | 110,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,12 N | 113,99% |
Dòng tiền tự do | 125,34 N | 320,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
11