Trang chủSMC • TSE
add
Sulliden Minerals SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
167,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 324,11 N | -40,04% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -289,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | -49,17% |
Tổng tài sản | 1,39 Tr | -52,55% |
Tổng nợ | 2,52 Tr | 84,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.144,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -289,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,75 N | 103,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,92 N | 290,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,68 N | 121,53% |
Dòng tiền tự do | 130,43 N | 153,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
11