Trang chủSMCB • IDX
add
Solusi Bangun Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
775,00 Rp
Phạm vi một năm
605,00 Rp - 1.400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 NT IDR
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 NT | -9,77% |
Chi phí hoạt động | 377,83 T | 27,00% |
Thu nhập ròng | 322,56 T | -5,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 4,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 632,42 T | -7,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,34 T | -55,71% |
Tổng tài sản | 21,05 NT | -5,23% |
Tổng nợ | 8,13 NT | -16,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,91 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 322,56 T | -5,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,47 T | -54,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,11 T | 45,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,40 T | -340,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,57 T | -370,81% |
Dòng tiền tự do | -171,82 T | 51,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.893