Trang chủSMCB • IDX
add
Solusi Bangun Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
710,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
690,00 Rp - 725,00 Rp
Phạm vi một năm
605,00 Rp - 2.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,54 NT IDR
Số lượng trung bình
281,22 N
Tỷ số P/E
8,13
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 NT | 0,15% |
Chi phí hoạt động | 290,19 T | -2,02% |
Thu nhập ròng | 89,58 T | -14,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -14,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,31 T | -1,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,60 T | -55,96% |
Tổng tài sản | 21,43 NT | 2,58% |
Tổng nợ | 9,03 NT | 0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,58 T | -14,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 496,60 T | 20,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,47 T | -75,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -393,98 T | -42,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,16 T | -569,63% |
Dòng tiền tự do | 204,75 T | -50,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.059