Trang chủSMCGLOBAL • NSE
add
SMC Global Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
151,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
147,12 ₹ - 152,90 ₹
Phạm vi một năm
99,35 ₹ - 183,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,57 T INR
Số lượng trung bình
136,70 N
Tỷ số P/E
7,21
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,96 T | 12,66% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 5,27% |
Thu nhập ròng | 453,03 Tr | 14,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | 1,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,19 T | 42,91% |
Tổng tài sản | 52,08 T | 19,56% |
Tổng nợ | 40,24 T | 19,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,03 Tr | 14,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.767