Trang chủSMD • CVE
add
Strategic Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 436,84 N | 0,15% |
Thu nhập ròng | -601,07 N | 40,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -385,10 N | 11,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 Tr | -36,92% |
Tổng tài sản | 90,77 Tr | -2,09% |
Tổng nợ | 5,40 Tr | -10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -601,07 N | 40,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,35 N | 10,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,63 N | 60,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 287,84 N | -31,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -446,14 N | 59,28% |
Dòng tiền tự do | 738,51 N | 211,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web