Trang chủSMETRIC • KLSE
add
Securemetric Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
103,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
493,12 N
Tỷ số P/E
20,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,73 Tr | 47,68% |
Chi phí hoạt động | 8,81 Tr | -26,28% |
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 192,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | 162,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 Tr | 164,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,99 Tr | 8,22% |
Tổng tài sản | 66,27 Tr | 12,90% |
Tổng nợ | 21,81 Tr | 24,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 577,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 192,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 Tr | 264,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,96 N | -89,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,84 N | 14,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 692,63 N | 163,18% |
Dòng tiền tự do | -1,83 Tr | 70,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
148