Trang chủSMETRIC • KLSE
add
Securemetric Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
83,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
15,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,67 Tr | -8,70% |
Chi phí hoạt động | 5,78 Tr | 8,30% |
Thu nhập ròng | 559,00 N | 132,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | 155,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 890,00 N | 126,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,02 Tr | -53,44% |
Tổng tài sản | 70,95 Tr | 0,02% |
Tổng nợ | 26,77 Tr | -9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 577,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 559,00 N | 132,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | -719,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,00 N | 60,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,00 N | -12,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 Tr | -233,53% |
Dòng tiền tự do | -13,80 Tr | -971,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
148