Trang chủSMGA • IDX
add
Sumber Mineral Global Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
80,00 Rp - 82,00 Rp
Phạm vi một năm
61,00 Rp - 170,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
717,50 T IDR
Số lượng trung bình
46,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,11 T | 127,45% |
Chi phí hoạt động | 5,33 T | 183,79% |
Thu nhập ròng | 4,54 T | -55,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | -80,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,02 T | -6,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 T | — |
Tổng tài sản | 602,81 T | — |
Tổng nợ | 259,59 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,54 T | -55,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,38 T | 84,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,55 T | -35.556,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,23 T | -32,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 T | -57,62% |
Dòng tiền tự do | -46,14 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
24