Trang chủSMGA • IDX
add
Sumber Mineral Global Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
65,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
63,00 Rp - 72,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 101,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
612,50 T IDR
Số lượng trung bình
35,39 Tr
Tỷ số P/E
29,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,47 T | 956,88% |
Chi phí hoạt động | 15,67 T | 141,23% |
Thu nhập ròng | 2,48 T | 178,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | 107,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,16 T | 1.049,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 180,09% |
Tổng tài sản | 790,21 T | 181,45% |
Tổng nợ | 439,18 T | 245,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 T | 178,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,29 T | -1.204,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,58 T | -836,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,29 T | 976,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,58 T | -6.215,42% |
Dòng tiền tự do | -19,04 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
36