Trang chủSMGA • IDX
add
Sumber Mineral Global Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
74,00 Rp - 78,00 Rp
Phạm vi một năm
61,00 Rp - 170,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
673,75 T IDR
Số lượng trung bình
33,28 Tr
Tỷ số P/E
41,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,30 T | 739,55% |
Chi phí hoạt động | 8,58 T | 74,90% |
Thu nhập ròng | 9,39 T | 249,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | 117,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,16 T | 285,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,01 T | — |
Tổng tài sản | 666,62 T | — |
Tổng nợ | 316,11 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,39 T | 249,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,11 T | -11,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,48 T | -141,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,87 T | 56,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,76 T | 618,55% |
Dòng tiền tự do | 105,22 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
26