Trang chủSMHI • NYSE
add
SEACOR Marine Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,29 $
Mức chênh lệch một ngày
9,22 $ - 9,62 $
Phạm vi một năm
8,88 $ - 15,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
263,10 Tr USD
Số lượng trung bình
153,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,87 Tr | 2,27% |
Chi phí hoạt động | 23,83 Tr | -12,65% |
Thu nhập ròng | -12,48 Tr | -173,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,87 | -167,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 Tr | -44,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,60 Tr | -0,36% |
Tổng tài sản | 721,57 Tr | -7,99% |
Tổng nợ | 383,63 Tr | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,48 Tr | -173,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,25 Tr | -415,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -572,00 N | -110,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,48 Tr | 30,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,30 Tr | -18.106,60% |
Dòng tiền tự do | -6,23 Tr | -147,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.256