Trang chủSMHI • NYSE
add
SEACOR Marine Holdings Inc
4,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,97 $
Đóng cửa: 9 thg 5, 16:09:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,76 $
Mức chênh lệch một ngày
4,79 $ - 5,02 $
Phạm vi một năm
3,63 $ - 15,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,46 Tr USD
Số lượng trung bình
143,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,50 Tr | -11,58% |
Chi phí hoạt động | 24,30 Tr | -2,03% |
Thu nhập ròng | -15,49 Tr | 32,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,91 | 24,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,56 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | -23,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,99 Tr | -27,86% |
Tổng tài sản | 694,16 Tr | -6,80% |
Tổng nợ | 410,13 Tr | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,49 Tr | 32,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,47 Tr | -59,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,32 Tr | -260,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,92 Tr | 39,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,71 Tr | -39,78% |
Dòng tiền tự do | -14,79 Tr | -202,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.239