Trang chủSMI • ASX
add
Santana Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
332,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 918,97 N | -70,76% |
Thu nhập ròng | -820,31 N | 73,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -918,46 N | 47,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,07 Tr | 92,10% |
Tổng tài sản | 69,74 Tr | 74,40% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | 91,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 628,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -820,31 N | 73,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -463,31 N | -46,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 Tr | -38,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,39 Tr | 87,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,23 Tr | 113,78% |
Dòng tiền tự do | -3,93 Tr | -119,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web