Trang chủSMI • KLSE
add
South Malaysia Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,36 RM - 0,71 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
88,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
236,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,68 Tr | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 11,86 Tr | 9.899,39% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 199,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,73 | 192,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | -15,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | -84,22% |
Tổng tài sản | 155,69 Tr | -2,71% |
Tổng nợ | 25,32 Tr | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 199,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,13 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -481,33 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 436,88 N | — |
Dòng tiền tự do | -5,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1969
Trang web
Nhân viên
274