Trang chủSMI • NZE
add
Santana Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
379,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
394,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 122,66% |
Thu nhập ròng | -843,47 N | -78,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -230,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,45 Tr | 196,26% |
Tổng tài sản | 76,61 Tr | 92,88% |
Tổng nợ | 2,23 Tr | 121,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 644,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,47 N | -78,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -811,64 N | -167,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 Tr | -27,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,99 Tr | 2.701,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -811,08 N | 75,42% |
Dòng tiền tự do | -4,73 Tr | -36,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web