Trang chủSMIL • IDX
add
Sarana Mitra Luas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
300,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
256,00 Rp - 268,00 Rp
Phạm vi một năm
103,00 Rp - 550,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 NT IDR
Số lượng trung bình
130,21 Tr
Tỷ số P/E
27,79
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,06 T | -6,52% |
Chi phí hoạt động | 4,79 T | -54,23% |
Thu nhập ròng | 24,07 T | -17,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,55 | -11,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,42 T | 3,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,43 T | 252,42% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 31,96% |
Tổng nợ | 396,71 T | 108,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 721,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,07 T | -17,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,66 T | -119,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,04 T | 103,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,88 T | 784,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,26 T | 786,05% |
Dòng tiền tự do | 7,89 T | -87,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.051