Trang chủSMISCOR • KLSE
add
SMIS Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,65 RM - 0,65 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 0,86 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
29,12 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,87 N
Tỷ số P/E
36,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,01 Tr | -19,97% |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | -9,12% |
Thu nhập ròng | 104,00 N | -95,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -93,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 Tr | -55,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,22 Tr | 26,74% |
Tổng tài sản | 136,38 Tr | 4,06% |
Tổng nợ | 29,86 Tr | -1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,00 N | -95,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -862,00 N | -938,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -670,00 N | 15,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,79 Tr | 1.739,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 Tr | 293,23% |
Dòng tiền tự do | -3,23 Tr | -13,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
423