Trang chủSMISCOR • KLSE
add
SMIS Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Phạm vi một năm
0,63 RM - 0,87 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
32,70 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
9,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,14 Tr | -12,42% |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | -25,14% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 40,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 | 32,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 Tr | 306,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -11.300,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,06 Tr | 15,17% |
Tổng tài sản | 139,13 Tr | 5,33% |
Tổng nợ | 36,57 Tr | 4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 40,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | -85,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 Tr | -144,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -368,00 N | 67,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 Tr | -113,43% |
Dòng tiền tự do | -609,50 N | -107,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
423