Trang chủSMIT • OTCMKTS
add
Schmitt Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,0051 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,09 N USD
Số lượng trung bình
1,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,89 Tr | 76,65% |
Chi phí hoạt động | 15,68 Tr | 36,77% |
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | 59,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,19 | 77,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,18 Tr | -13,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | -73,94% |
Tổng tài sản | 22,84 Tr | 7,87% |
Tổng nợ | 22,23 Tr | 27,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | 59,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,05 Tr | -15,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,80 Tr | 225,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | -63,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 Tr | 54,36% |
Dòng tiền tự do | -5,71 Tr | 9,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
157