Trang chủSMJ • LON
add
J Smart & Co (Contractors) PLC
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 GBX
Phạm vi một năm
110,00 GBX - 137,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
46,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,73 N
Tỷ số P/E
29,73
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 Tr | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 10,24% |
Thu nhập ròng | 34,00 N | -54,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -55,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,00 N | -27,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,31 Tr | 79,31% |
Tổng tài sản | 150,80 Tr | 1,88% |
Tổng nợ | 25,69 Tr | 6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 N | -54,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -775,00 N | -392,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,70 Tr | 538,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -635,50 N | 23,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,29 Tr | 329,63% |
Dòng tiền tự do | -15,81 N | 97,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
140