Trang chủSMKA • FRA
add
Saturn Oil & Gas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 €
Mức chênh lệch một ngày
1,61 € - 1,64 €
Phạm vi một năm
0,85 € - 1,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
504,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,31 Tr | 14,09% |
Chi phí hoạt động | 30,16 Tr | -56,92% |
Thu nhập ròng | 95,05 Tr | 127,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,77 | 99,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,72 Tr | 65,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,82 Tr | -25,71% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 3,91% |
Tổng nợ | 1,17 T | -8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 929,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,05 Tr | 127,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,86 Tr | 77,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,93 Tr | 87,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,16 Tr | -109,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,23 Tr | -146,31% |
Dòng tiền tự do | 15,83 Tr | 103,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
342