Trang chủSMKL • IDX
add
Satyamitra Kemas Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
170,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
166,00 Rp - 170,00 Rp
Phạm vi một năm
163,00 Rp - 218,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
594,46 T IDR
Số lượng trung bình
110,86 N
Tỷ số P/E
21,15
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,27 T | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 62,66 T | 9,03% |
Thu nhập ròng | -161,25 Tr | 98,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | 98,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,01 T | 170,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 161,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,53 T | 432,51% |
Tổng tài sản | 1,98 NT | 0,59% |
Tổng nợ | 1,04 NT | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 936,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,25 Tr | 98,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,36 T | -152,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,43 T | 64,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,89 T | 343,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,62 T | 148,56% |
Dòng tiền tự do | -34,48 T | -334,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.763