Trang chủSML • NZE
add
Synlait Milk Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,30 Tr NZD
Số lượng trung bình
66,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,98 Tr | 1,31% |
Chi phí hoạt động | 40,82 Tr | 14,34% |
Thu nhập ròng | -42,94 Tr | -843,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,73 | -828,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,61 Tr | -241,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,27 Tr | 10,58% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -11,37% |
Tổng nợ | 889,22 Tr | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,94 Tr | -843,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,46 Tr | -68,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,33 Tr | 59,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,96 Tr | 55,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,62 Tr | -514,23% |
Dòng tiền tự do | -14,84 Tr | -130,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
900