Trang chủSMLR • NASDAQ
add
Semler Scientific Inc
33,84 $
Sau giờ giao dịch:(1,51%)+0,51
34,35 $
Đóng cửa: 15 thg 8, 19:07:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,13 $
Mức chênh lệch một ngày
33,06 $ - 35,18 $
Phạm vi một năm
21,77 $ - 81,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
500,99 Tr USD
Số lượng trung bình
693,74 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,22 Tr | -43,19% |
Chi phí hoạt động | 9,53 Tr | 21,26% |
Thu nhập ròng | 66,93 Tr | 608.381,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 814,57 | 1.018.112,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | -135,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | -136,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,48 Tr | 0,37% |
Tổng tài sản | 522,60 Tr | 516,37% |
Tổng nợ | 139,19 Tr | 2.078,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,93 Tr | 608.381,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 514,00 N | -89,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,67 Tr | -147,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,90 Tr | 137.646,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,74 Tr | 106,76% |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | -59,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
79