Trang chủSMM • ASX
add
Somerset Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
314,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 535,84 N | 6,01% |
Thu nhập ròng | -544,36 N | 3,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -411,51 N | 12,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,37 N | 65,04% |
Tổng tài sản | 3,98 Tr | -82,27% |
Tổng nợ | 5,72 Tr | -31,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 77,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -544,36 N | 3,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,58 N | 50,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -630,22 N | -55,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 297,26 N | -44,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -571,21 N | -50,16% |
Dòng tiền tự do | -947,06 N | -7,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
5