Trang chủSMM • ASX
add
Somerset Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
403,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,62 Tr | 155,30% |
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | -102,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -371,77 N | 31,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -0,70% |
Tổng tài sản | 4,01 Tr | -83,01% |
Tổng nợ | 5,50 Tr | -37,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -662,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.771,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | -102,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,36 N | 49,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 176,20 N | 141,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 843,08 N | -63,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 629,01 N | -46,10% |
Dòng tiền tự do | 3,78 Tr | 341,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
5