Trang chủSMMT • IDX
add
Golden Eagle Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
715,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
715,00 Rp - 715,00 Rp
Phạm vi một năm
660,00 Rp - 1.300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 NT IDR
Số lượng trung bình
90,10 N
Tỷ số P/E
21,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,35 T | -37,00% |
Chi phí hoạt động | 16,76 T | -53,37% |
Thu nhập ròng | 2,53 T | -52,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | -25,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,45 T | 125,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -320,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,85 T | -2,27% |
Tổng tài sản | 1,16 NT | -2,69% |
Tổng nợ | 336,45 T | 115,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 T | -52,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,06 T | -114,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,51 T | -96,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,92 T | -154,85% |
Dòng tiền tự do | 60,31 T | 128,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
102