Trang chủSMMT • IDX
add
Golden Eagle Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
905,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
910,00 Rp - 915,00 Rp
Phạm vi một năm
660,00 Rp - 915,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 NT IDR
Số lượng trung bình
50,93 N
Tỷ số P/E
85,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,92 T | 61,76% |
Chi phí hoạt động | 18,16 T | 0,90% |
Thu nhập ròng | 3,93 T | -94,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -96,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,66 T | -50,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,80 T | 229,94% |
Tổng tài sản | 1,29 NT | 27,63% |
Tổng nợ | 438,00 T | 110,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 T | -94,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,27 T | 846,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,54 T | -132,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,95 T | 346,12% |
Dòng tiền tự do | -14,55 T | -108,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
102