Trang chủSMMT • IDX
add
Golden Eagle Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
850,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
850,00 Rp - 850,00 Rp
Phạm vi một năm
695,00 Rp - 1.050,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 NT IDR
Số lượng trung bình
62,45 N
Tỷ số P/E
50,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,23 Tr | 446,44% |
Chi phí hoạt động | 734,12 N | -25,79% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 137,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | -56,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,11 Tr | 10.500,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,68 Tr | 24,38% |
Tổng tài sản | 81,89 Tr | 22,90% |
Tổng nợ | 23,28 Tr | 56,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 137,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 Tr | -175,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,28 N | 66,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 Tr | -166,32% |
Dòng tiền tự do | 18,49 Tr | 750,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
116